Luban DMDZ 6147 là polyetylen mật độ cao với sự phân bố trọng lượng phân tử rộng và trọng lượng phân tử cao. Sản phẩm này cung cấp một sự kết hợp tuyệt vời của khả năng ép đùn và ổn định parison, góp phần vào độ dày thành đồng đều trong các bộ phận lớn. Loại này lý tưởng cho các thùng chứa đúc thổi như container vận chuyển đầu kín 5 – 55 gallon (20 – 210 lít) và các bộ phận tương tự khác. Sự phân bố rộng cũng cung cấp khả năng chống nứt ứng suất môi trường (ESCR) vượt trội ở độ cứng tốt. Bề mặt nhẵn của các bộ phận đúc dễ dàng được xử lý và in cho các ứng dụng chất lượng cao.

General  
Material Status 
  • Commercial: Active
Availability 
  • Africa & Middle East
  • Asia Pacific
  • Europe
Features 
  • Food Contact Acceptable
  • Good Rigidity
  • High Density
  • High ESCR (Stress Crack Resist.)
  • High Molecular Weight
  • Wide Molecular Weight Distribution
Uses 
  • Containers
Agency Ratings 
  • FDA 21 CFR 177.1520
Forms 
  • Pellets
Processing Method 
  • Blow Molding
Physical
Nominal Value
Unit
Test Method
Density / Specific Gravity
0.950
 
ASTM D792
Melt Mass-Flow Rate (MFR)
    ASTM D1238
190°C/2.16 kg
0.050
g/10 min
 
190°C/21.6 kg
9.0
g/10 min
 
Environmental Stress-Cracking Resistance (ESCR)  (122°F, 10% Igepal, F50)
> 1000
hr
ASTM D1693
Hardness
Nominal Value
Unit
Test Method
Durometer Hardness  (Shore D)
57
 
ASTM D2240
Mechanical
Nominal Value
Unit
Test Method
Tensile Strength 
    ASTM D638
Yield
3570
psi
 
Break
5150
psi
 
Tensile Elongation  (Break)
780
%
ASTM D638
Flexural Modulus - 2% Secant  
128000
psi
ASTM D790
Impact
Nominal Value
Unit
Test Method
Tensile Impact Strength 
220
ft·lb/in²
ASTM D1822
Thermal
Nominal Value
Unit
Test Method
Deflection Temperature Under Load  (66 psi, Unannealed)
151
°F
ASTM D648
Vicat Softening Temperature
261
°F
ASTM D1525