Sabic LLDPE M500026 là loại Polyethylene tuyến tính mật độ thấp với phân bố trọng lượng phân tử hẹp phù hợp cho các ứng dụng ép phun. Nó đã được thiết kế để mang lại các đặc tính dòng chảy tuyệt vời với độ bền ở nhiệt độ thấp tốt hơn, khả năng chống nứt do ứng suất và độ bóng.

General  
Material Status 
  • Commercial: Active
Availability 
  • Africa & Middle East
  • Asia Pacific
  • Europe
  • Latin America
  • North America
Uses 
  • Rigid Packaging
Physical
Nominal Value
Unit
Test Method
Density
0.926
g/cm³
ASTM D1505
Melt Mass-Flow Rate (MFR) (190°C/2.16 kg)
50
g/10 min
ASTM D1238
Environmental Stress-Cracking Resistance (ESCR) (100% Igepal CO-630, F50)
2.00
hr
ASTM D1693B
Hardness
Nominal Value
Unit
Test Method
Shore Hardness (Shore D)
55
 
ISO 868
Mechanical
Nominal Value
Unit
Test Method
Tensile Modulus - 1% Secant
51300
psi
ASTM D638
Tensile Strength
    ASTM D638
Yield
1890
psi
 
Break
1800
psi
 
Tensile Elongation (Break)
120
%
ASTM D638
Impact
Nominal Value
Unit
Test Method
Notched Izod Impact (73°F)
8.4
ft·lb/in
ASTM D256A
Thermal
Nominal Value
Unit
Test Method
Brittleness Temperature
< -103
°F
ASTM D746
Vicat Softening Temperature
190
°F
ASTM D1525 1