Sabic LLDPE M200024 là loại đúc phun Copolyme Polyethylene mật độ thấp tuyến tính với phân bố trọng lượng phân tử hẹp. Nó thường được thiết kế để có độ bền tốt ở nhiệt độ thấp, khả năng chống nứt do ứng suất (ESCR) và độ bóng.

General  
Material Status 
  • Commercial: Active
Availability 
  • Africa & Middle East
  • Asia Pacific
  • Europe
  • Latin America
  • North America
Physical
Nominal Value
Unit
Test Method
Density
0.924
g/cm³
ASTM D1505
Melt Mass-Flow Rate (MFR) (190°C/2.16 kg)
20
g/10 min
ASTM D1238
Environmental Stress-Cracking Resistance (ESCR)
     
--
24.0
hr
ASTM D1693
100% Igepal CO-630, F50
24.0
hr
ASTM D1693B
Hardness
Nominal Value
Unit
Test Method
Shore Hardness (Shore D)
55
 
ISO 868
Mechanical
Nominal Value
Unit
Test Method
Tensile Modulus - 1% Secant
45700
psi
ASTM D638
Tensile Strength
    ASTM D638
Yield
1740
psi
 
Break
1230
psi
 
Tensile Elongation (Break)
450
%
ASTM D638
Impact
Nominal Value
Unit
Test Method
Notched Izod Impact (73°F)
10
ft·lb/in
ASTM D256A
Thermal
Nominal Value
Unit
Test Method
Brittleness Temperature
< -103
°F
ASTM D746
Vicat Softening Temperature
201
°F
ASTM D1525 1