Sabic LLDPE 118WJ là nhựa polyetylen mật độ thấp tuyến tính butene thường được sử dụng cho các ứng dụng đa năng. Màng được sản xuất từ ​​loại nhựa này rất dai, có khả năng chống đâm thủng tốt, độ bền kéo cao và đặc tính dính nóng tốt. Nhựa có chứa chất phụ gia chống trượt và chống tắc nghẽn. Sabic 118WJ không có TNPP. Sản phẩm này không dành cho và không được sử dụng trong bất kỳ ứng dụng dược phẩm/y tế nào.

General  
Material Status 
  • Commercial: Active
Availability 
  • Africa & Middle East
  • Asia Pacific
  • Europe
  • Latin America
  • North America
Physical
Nominal Value
Unit
Test Method
Density
0.918
g/cm³
ASTM D1505
Melt Mass-Flow Rate (MFR) (190°C/2.16 kg)
1.0
g/10 min
ISO 1133
Mechanical
Nominal Value
Unit
Test Method
Coefficient of Friction 
0.10
 
ASTM D1894
Films
Nominal Value
Unit
Test Method
Tensile Modulus 
    ISO 527-3
MD : 1.2 mil
23200
psi
 
TD : 1.2 mil
26100
psi
 
Tensile Stress 
    ISO 527-3
TD : Yield, 1.2 mil
1600
psi
 
MD : Break, 1.2 mil
5370
psi
 
TD : Break, 1.2 mil
4350
psi
 
Tensile Elongation 
    ISO 527-3
MD : Break, 1.2 mil
600
%
 
TD : Break, 1.2 mil
800
%
 
Elmendorf Tear Strength 
    ISO 6383-2
MD : 1.2 mil
100
g/mil
 
TD : 1.2 mil
310
g/mil
 
Impact
Nominal Value
Unit
Test Method
Impact Strength  (1.2 mil)
 
ASTM D4272
Thermal
Nominal Value
Unit
Test Method
Vicat Softening Temperature
214
°F
ISO 306/A
Melting Temperature
250
°F
Internal Method
Optical
Nominal Value
Unit
Test Method
Gloss  (45°, 1.18 mil)
42
 
ASTM D2457
Haze  (1.18 mil)
20.0
%
ASTM D1003
Additional Information
Nominal Value
Unit
Test Method
Blocking  (1.2 mil)
15
g
Internal Method
Puncture Resistance  (1.2 mil)
7.12
ft·lb/in
Internal Method
Re-blocking  (1.2 mil)
10
g
Internal Method